bien-tan-da-nang-gd200

Biến tần đa năng – GD200 DKV

2.77 trên 5 dựa trên 8105 bình chọn của khách hàng
(8281 đánh giá của khách hàng)

GD200 – Biến tần đa năng

● 3P, 220V, 0.75 kW ~ 55 kW

● 3P, 380V, 0.75 kW ~ 500 kW

Giá Liên Hệ

Mô tả sản phẩm

Biến tần đa năng GD200 có dải công suất rộng, nhiều tính năng điều khiển hướng tới hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Biến tần GD200 dùng cho cả tải moment biến thiên (tải P) và các loại tải moment không đổi như băng chuyền, máy trộn, máy cán (tải G). GD200 có thiết kế cứng cáp và mạnh mẽ, cấu hình cho phép hoạt động trong cả môi trường nhiều bụi và ẩm.

Đặc tính kỹ thuật chính

  • Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control
  • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
  • Số cổng I/O: 19
  • Truyền thông: Modbus, RS485
  • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
  • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, điều khiển ổ định áp suất trạm 3 bơm, hãm DC, hãm Magnetic Fluxing…
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần dưới 30 kW,
  • 30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v.
  • Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
         – Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
– An toàn: EN 61800-5-1:2007,  2004/108/ECỨng dụng
Biến tần GD200 được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc tự động hóa: Máy kéo thép, cẩu trục, máy thổi, bơm quạt, máy nghiền, máy cán, kéo, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộm, hoàn tất vải, thực phẩm, thủy sản, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, nâng hạ, tiết kiệm năng lượng cho máy nén khí, bơm và quạt…

I/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ DIỄN GIẢI
Dải công suất 1.5~630KW
Nguồn điện ngõ vào  Điện áp ngõ vào (V)  + AC 3Pha 220V(-15%) ~ 240 (+10%). (1.5~55KW)
+ AC 3Pha 380V(-15%) ~ 440 (+10%). (1.5~500KW)
+ AC 3Pha 520V(-15%) ~ 690 (+10%). (22~630KW)
 Tần số ngõ vào (Hz)  47~63Hz
Nguồn điện ngõ ra  Điện áp ngõ ra (V)  0~điện áp ngõ vào
 Tần số ngõ ra (Hz)  0~400Hz
Động cơ  Động cơ không đồng bộ
 

Đặc tính điều khiển

 Chế độ điều khiển  Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control.
 Độ phân giải điều chỉnh tốc độ  Motor không đồng bộ 1:100.
 Khả năng quá tải  60s với 150% dòng định mức
10s với 180% dòng định mức
1s với 200% dòng định mức
Mode P: 60s với 120% dòng định mức
 Độ phân giải ngõ vào analog  ≤ 20mV
 Độ phân giải ngõ vào số  ≤ 2ms
 Nguồn điều khiển tần số  Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông modbus, truyền thông profibus, đa cấp tốc độ: 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
 Thắng DC  Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30Kw).
 Chức năng dò tốc độ  Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
 Bộ lọc nhiễu  C2,C3
 Truyền thông  Modbus RTU
 

Đặc điểm I/O
(tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được, có TIMER cài đặt thời gian tác động)

 Ngõ vào số  Có 08 ngõ ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC.
 Ngõ vào xung  01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN, Có thể cài đặt thời gian cho từng ngõ.
 Ngõ vào Analog  cung cấp 02 ngõ vào:
+ Ngõ AI1, AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA,
+ Ngõ AI3 có thể nhận tín hiệu vào từ -10~10V.
 Ngõ ra Analog  Cung cấp 2 ngõ ra:
AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20mA hoặc 0~10V, tùy chọn.
 Ngõ ra Relay  Có 2 ngõ:
– RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common
– RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common
 Ngõ ra collector hở  Ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở.
Chức năng bảo vệ  Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
 

Chức năng đặc biệt

 Chức năng tự ổn áp (AVR)  Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
 Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt  Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
 Chức năng timer, counter  Tích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
 Chức năng bù moment  Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
 Chức năng simple water supply  Duy trì áp lực nước trong hệ thống bơm.
 Chức năng điều khiển thắng  Thắng động năng, thắng kích từ
 Chức năng cân bằng tải  Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
 Chức năng tiết kiệm điện  Chức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
 Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục  Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.
Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
 Chức năng kiểm tra, giám sát  Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ:
     a/ KÍCH THƯỚC

a.1/ Lắp đặt trên tường.

 

Công suất

(KW)

Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2 380~440V 126 115 193 175 174.5 5
4~5.5 146 131 262 243.5 181 6
7.5~11 170 151 331.5 303.5 216 6
15~18.5 230 210 342 311 216 6
22~30 255 237 407 384 245 7
37~55 270 130 555 540 325 7
75~110 325 200 680 661 365 9.5
132~200 500 180 870 850 360 11
220~315 680 230 960 926 379.5 13

 

a.2/ Lắp đặt âm tường.

 

Công suất

(KW)

Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2 380~440V 150 115 130 7.5 234 220 190 16.5 174.5 65.5 5
4~5.5 170 131 150 9.5 292 276 260 10 181 79.5 6
7.5~11 191 151 174 11.5 370 351 324 15 216.2 113 6
15~18.5 250 210 234 12 375 356 334 10 216 108 6
22~30 275 237 259 11 445 426 404 10 245 119 7
37~55 270 130 261 65.5 555 540 516 17 325 167 7
75~110 325 200 317 58.5 680 661 626 23 363 182 9.5
132~200 500 180 480 60 870 850 796 37 358 178.5 11

 

a.3/ Lắp đặt trên sàn.

 

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
220~315 380~440V 750 230 714 680 1410 1390 380 150 13\12
350~500 620 230 573 \ 1700 1678 560 240 22\12

     b/ Chọn MCB và dây động lực.

 

Công suất (KW) Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A) MCB
(A)
Cáp động lực
(mm2)
Ngõ vào Ngõ ra
GD200-1R5G-4 380~440V 5 3.7 16 2.5
GD200-2R2G-4 5.8 5 16 2.5
GD200-004G-4 13.5 9.5 25 2.5
GD200-5R5G-4 19.5 14 25 4
GD200-7R5G-4 25 18.5 40 6
GD200-011G-4 32 25 63 10
GD200-015G-4 40 32 63 10
GD200-018G-4 47 38 100 16
GD200-022G-4 56 45 100 25
GD200-030G-4 70 60 125 25
GD200-037G-4 80 75 160 35
GD200-045G-4 94 92 200 50
GD200-055G-4 128 115 200 70
GD200-075G-4 160 150 250 95
GD200-090G-4 190 180 315 120
GD200-110G-4 225 215 400 150
GD200-132G-4 265 260 400 185
GD200-160G-4 310 305 630 240
GD200-185G-4 385 380 630 120*2
GD200-200G-4 385 380 630 120*2
GD200-220G-4 430 425 800 150*2
GD200-250G-4 485 480 800 150*2
GD200-280G-4 545 530 1000 185*2
GD200-315G-4 610 600 1200 185*2
GD200-350G-4 625 650 1280 95*4
GD200-400G-4 715 720 1380 95*4
GD200-500G-4 890 860 1720 120*4

c) Bảng lựa chọn công suất điện trở xả.

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Bộ điều khiển thắng Điện trở xả tại 100% momen thắng (Ω) Công suất tiêu hao (KW) Công suất tiêu hao (KW) Công suất tiêu hao (KW) Điện trở xả
(Ω)
Thắng 10% Thắng 50% Thắng 80%
GD200-1R5G-4 380~440 Tích hợp 326 0.23 1.1 1.8 170
GD200-2R2G-4 222 0.33 1.7 2.6 130
GD200-004G-4 122 0.6 3 4.8 80
GD200-5R5G-4 89 0.75 4.1 6.6 60
GD200-7R5G-4 65 1.1 5.6 9 47
GD200-011G-4 44 1.7 8.3 13.2 31
GD200-015G-4 32 2 11 18 23
GD200-018G-4 27 3 14 22 19
GD200-022G-4 22 3 17 26 17
GD200-030G-4 16 5 23 36 17
GD200-037G-4 DBU100H-060-4 13 6 28 44 11.7
GD200-045G-4 DBU100H-110-4 10 7 34 54 6.4
GD200-055G-4 8 8 41 66
GD200-075G-4 6.5 11 56 90
GD200-090G-4 DBU160H-160-4 5.4 14 68 108 4.4
GD200-110G-4 4.5 17 83 132
GD200-132G-4 DBU100H-220-4 3.7 20 99 158 3.2
GD200-160G-4 DBU100H-320-4 3.1 24 120 192 2.2
GD200-185G-4 3.1 24 120 192
GD200-200G-4 2.5 30 150 240
GD200-220G-4 DBU100H-400-4 2.2 33 165 264 1.8
GD200-250G-4 2.0 38 188 300
GD200-280G-4 02 Bộ DBU100H-320-4 3.6*2 21*2 105*2 168*2 2.2*2
GD200-315G-4 3.2*2 24*2 118*2 189*2
GD200-350G-4 2.8*2 27*2 132*2 210*2
GD200-400G-4 2.4*2 30*2 150*2 240*2
GD200-500G-4 02 Bộ DBU100H-400-4 2*2 38*2 186*2 300*2 1.8*2

 

8281 reviews for Biến tần đa năng – GD200 DKV