Biến tần đa năng – GD200 DKV
GD200 – Biến tần đa năng
● 3P, 220V, 0.75 kW ~ 55 kW
● 3P, 380V, 0.75 kW ~ 500 kW
Giá Liên Hệ
Mô tả sản phẩm
Biến tần đa năng GD200 có dải công suất rộng, nhiều tính năng điều khiển hướng tới hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Biến tần GD200 dùng cho cả tải moment biến thiên (tải P) và các loại tải moment không đổi như băng chuyền, máy trộn, máy cán (tải G). GD200 có thiết kế cứng cáp và mạnh mẽ, cấu hình cho phép hoạt động trong cả môi trường nhiều bụi và ẩm.
Đặc tính kỹ thuật chính
-
Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control
-
Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
-
Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
-
Số cổng I/O: 19
-
Truyền thông: Modbus, RS485
-
Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
-
Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, điều khiển ổ định áp suất trạm 3 bơm, hãm DC, hãm Magnetic Fluxing…
-
Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần dưới 30 kW,
-
30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v.
-
Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm
-
CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
– An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/ECỨng dụng
I/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ | DIỄN GIẢI | |
Dải công suất | 1.5~630KW | |
Nguồn điện ngõ vào | Điện áp ngõ vào (V) | + AC 3Pha 220V(-15%) ~ 240 (+10%). (1.5~55KW) + AC 3Pha 380V(-15%) ~ 440 (+10%). (1.5~500KW) + AC 3Pha 520V(-15%) ~ 690 (+10%). (22~630KW) |
Tần số ngõ vào (Hz) | 47~63Hz | |
Nguồn điện ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0~điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0~400Hz | |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Đặc tính điều khiển |
Chế độ điều khiển | Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control. |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ | Motor không đồng bộ 1:100. | |
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức Mode P: 60s với 120% dòng định mức |
|
Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV | |
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms | |
Nguồn điều khiển tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông modbus, truyền thông profibus, đa cấp tốc độ: 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau. | |
Thắng DC | Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30Kw). | |
Chức năng dò tốc độ | Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay. | |
Bộ lọc nhiễu | C2,C3 | |
Truyền thông | Modbus RTU | |
Đặc điểm I/O |
Ngõ vào số | Có 08 ngõ ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC. |
Ngõ vào xung | 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN, Có thể cài đặt thời gian cho từng ngõ. | |
Ngõ vào Analog | cung cấp 02 ngõ vào: + Ngõ AI1, AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA, + Ngõ AI3 có thể nhận tín hiệu vào từ -10~10V. |
|
Ngõ ra Analog | Cung cấp 2 ngõ ra: AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20mA hoặc 0~10V, tùy chọn. |
|
Ngõ ra Relay | Có 2 ngõ: – RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common – RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common |
|
Ngõ ra collector hở | Ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở. | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng đặc biệt |
Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt | Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi. | |
Chức năng timer, counter | Tích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. | |
Chức năng bù moment | Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp. | |
Chức năng simple water supply | Duy trì áp lực nước trong hệ thống bơm. | |
Chức năng điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ | |
Chức năng cân bằng tải | Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải | |
Chức năng tiết kiệm điện | Chức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải Nâng cao hệ số công suất của động cơ. |
|
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục | Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước. Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn. |
|
Chức năng kiểm tra, giám sát | Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM. |
II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ:
a/ KÍCH THƯỚC
Công suất
(KW) |
Điện Áp (V) |
W1 (mm) |
W2 (mm) |
H1 (mm) |
H2 (mm) |
D1 (mm) |
Lỗ lắp đặt (mm2) |
1.5~2.2 | 380~440V | 126 | 115 | 193 | 175 | 174.5 | 5 |
4~5.5 | 146 | 131 | 262 | 243.5 | 181 | 6 | |
7.5~11 | 170 | 151 | 331.5 | 303.5 | 216 | 6 | |
15~18.5 | 230 | 210 | 342 | 311 | 216 | 6 | |
22~30 | 255 | 237 | 407 | 384 | 245 | 7 | |
37~55 | 270 | 130 | 555 | 540 | 325 | 7 | |
75~110 | 325 | 200 | 680 | 661 | 365 | 9.5 | |
132~200 | 500 | 180 | 870 | 850 | 360 | 11 | |
220~315 | 680 | 230 | 960 | 926 | 379.5 | 13 |
Công suất
(KW) |
Điện Áp (V) |
W1 (mm) |
W2 (mm) |
W3 (mm) |
W4 (mm) |
H1 (mm) |
H2 (mm) |
H3 (mm) |
H4 (mm) |
D1 (mm) |
D2 (mm) |
Lỗ lắp đặt (mm2) |
1.5~2.2 | 380~440V | 150 | 115 | 130 | 7.5 | 234 | 220 | 190 | 16.5 | 174.5 | 65.5 | 5 |
4~5.5 | 170 | 131 | 150 | 9.5 | 292 | 276 | 260 | 10 | 181 | 79.5 | 6 | |
7.5~11 | 191 | 151 | 174 | 11.5 | 370 | 351 | 324 | 15 | 216.2 | 113 | 6 | |
15~18.5 | 250 | 210 | 234 | 12 | 375 | 356 | 334 | 10 | 216 | 108 | 6 | |
22~30 | 275 | 237 | 259 | 11 | 445 | 426 | 404 | 10 | 245 | 119 | 7 | |
37~55 | 270 | 130 | 261 | 65.5 | 555 | 540 | 516 | 17 | 325 | 167 | 7 | |
75~110 | 325 | 200 | 317 | 58.5 | 680 | 661 | 626 | 23 | 363 | 182 | 9.5 | |
132~200 | 500 | 180 | 480 | 60 | 870 | 850 | 796 | 37 | 358 | 178.5 | 11 |
Công suất (KW) |
Điện Áp (V) |
W1 (mm) |
W2 (mm) |
W3 (mm) |
W4 (mm) |
H1 (mm) |
H2 (mm) |
D1 (mm) |
D2 (mm) |
Lỗ lắp đặt (mm2) |
220~315 | 380~440V | 750 | 230 | 714 | 680 | 1410 | 1390 | 380 | 150 | 13\12 |
350~500 | 620 | 230 | 573 | \ | 1700 | 1678 | 560 | 240 | 22\12 |
b/ Chọn MCB và dây động lực.
Công suất (KW) | Điện Áp (V) |
Dòng định mức (A) | MCB (A) |
Cáp động lực (mm2) |
|
Ngõ vào | Ngõ ra | ||||
GD200-1R5G-4 | 380~440V | 5 | 3.7 | 16 | 2.5 |
GD200-2R2G-4 | 5.8 | 5 | 16 | 2.5 | |
GD200-004G-4 | 13.5 | 9.5 | 25 | 2.5 | |
GD200-5R5G-4 | 19.5 | 14 | 25 | 4 | |
GD200-7R5G-4 | 25 | 18.5 | 40 | 6 | |
GD200-011G-4 | 32 | 25 | 63 | 10 | |
GD200-015G-4 | 40 | 32 | 63 | 10 | |
GD200-018G-4 | 47 | 38 | 100 | 16 | |
GD200-022G-4 | 56 | 45 | 100 | 25 | |
GD200-030G-4 | 70 | 60 | 125 | 25 | |
GD200-037G-4 | 80 | 75 | 160 | 35 | |
GD200-045G-4 | 94 | 92 | 200 | 50 | |
GD200-055G-4 | 128 | 115 | 200 | 70 | |
GD200-075G-4 | 160 | 150 | 250 | 95 | |
GD200-090G-4 | 190 | 180 | 315 | 120 | |
GD200-110G-4 | 225 | 215 | 400 | 150 | |
GD200-132G-4 | 265 | 260 | 400 | 185 | |
GD200-160G-4 | 310 | 305 | 630 | 240 | |
GD200-185G-4 | 385 | 380 | 630 | 120*2 | |
GD200-200G-4 | 385 | 380 | 630 | 120*2 | |
GD200-220G-4 | 430 | 425 | 800 | 150*2 | |
GD200-250G-4 | 485 | 480 | 800 | 150*2 | |
GD200-280G-4 | 545 | 530 | 1000 | 185*2 | |
GD200-315G-4 | 610 | 600 | 1200 | 185*2 | |
GD200-350G-4 | 625 | 650 | 1280 | 95*4 | |
GD200-400G-4 | 715 | 720 | 1380 | 95*4 | |
GD200-500G-4 | 890 | 860 | 1720 | 120*4 |
c) Bảng lựa chọn công suất điện trở xả.
Công suất (KW) |
Điện Áp (V) |
Bộ điều khiển thắng | Điện trở xả tại 100% momen thắng (Ω) | Công suất tiêu hao (KW) | Công suất tiêu hao (KW) | Công suất tiêu hao (KW) | Điện trở xả (Ω) |
Thắng 10% | Thắng 50% | Thắng 80% | |||||
GD200-1R5G-4 | 380~440 | Tích hợp | 326 | 0.23 | 1.1 | 1.8 | 170 |
GD200-2R2G-4 | 222 | 0.33 | 1.7 | 2.6 | 130 | ||
GD200-004G-4 | 122 | 0.6 | 3 | 4.8 | 80 | ||
GD200-5R5G-4 | 89 | 0.75 | 4.1 | 6.6 | 60 | ||
GD200-7R5G-4 | 65 | 1.1 | 5.6 | 9 | 47 | ||
GD200-011G-4 | 44 | 1.7 | 8.3 | 13.2 | 31 | ||
GD200-015G-4 | 32 | 2 | 11 | 18 | 23 | ||
GD200-018G-4 | 27 | 3 | 14 | 22 | 19 | ||
GD200-022G-4 | 22 | 3 | 17 | 26 | 17 | ||
GD200-030G-4 | 16 | 5 | 23 | 36 | 17 | ||
GD200-037G-4 | DBU100H-060-4 | 13 | 6 | 28 | 44 | 11.7 | |
GD200-045G-4 | DBU100H-110-4 | 10 | 7 | 34 | 54 | 6.4 | |
GD200-055G-4 | 8 | 8 | 41 | 66 | |||
GD200-075G-4 | 6.5 | 11 | 56 | 90 | |||
GD200-090G-4 | DBU160H-160-4 | 5.4 | 14 | 68 | 108 | 4.4 | |
GD200-110G-4 | 4.5 | 17 | 83 | 132 | |||
GD200-132G-4 | DBU100H-220-4 | 3.7 | 20 | 99 | 158 | 3.2 | |
GD200-160G-4 | DBU100H-320-4 | 3.1 | 24 | 120 | 192 | 2.2 | |
GD200-185G-4 | 3.1 | 24 | 120 | 192 | |||
GD200-200G-4 | 2.5 | 30 | 150 | 240 | |||
GD200-220G-4 | DBU100H-400-4 | 2.2 | 33 | 165 | 264 | 1.8 | |
GD200-250G-4 | 2.0 | 38 | 188 | 300 | |||
GD200-280G-4 | 02 Bộ DBU100H-320-4 | 3.6*2 | 21*2 | 105*2 | 168*2 | 2.2*2 | |
GD200-315G-4 | 3.2*2 | 24*2 | 118*2 | 189*2 | |||
GD200-350G-4 | 2.8*2 | 27*2 | 132*2 | 210*2 | |||
GD200-400G-4 | 2.4*2 | 30*2 | 150*2 | 240*2 | |||
GD200-500G-4 | 02 Bộ DBU100H-400-4 | 2*2 | 38*2 | 186*2 | 300*2 | 1.8*2 |
8281 reviews for Biến tần đa năng – GD200 DKV